STT |
NỘI DUNG |
SỐ LƯỢNG |
DIỄN GIẢI |
1 |
Ban Giám đốc công ty/ Board of Director |
03 |
01 Giám đốc/ Director 02 Phó Giám đốc/ Vice Director |
2 |
Các bộ phận/ Departments |
03 |
Phòng Tài chính kế toán/ Accounting Department Phòng Kế hoạch – Kỹ thuật/ Technical Department Phòng dự án/ Projects Department |
3 |
Đội thi công/ Construction groups |
05 |
Đội cầu đường 1,2/ Bridge and Road construction groups 1,2 Bê tông Asphalt/ Asphalt Concrete Đội thi công cơ giới/ Vehicles Construction groups Bê tông thương phẩm/ Concrete |
4 |
Kỹ sư, cử nhân, thạc sĩ/ Engineer, Bachelor, Master |
24 |
Kỹ sư xây dựng/ Constraction engineer Kỹ sư kinh tế xây dựng/ Construction Economics Kỹ sư cầu đường/ Bridge and Road construction engineer Cử nhân kinh tế, quản trị kinh doanh, thạc sĩ quản trị kinh doanh/ Bachelor of economics, Bachelor of Business Administration, Master of Business Administration. |
5 |
Công nhân kỹ thuật, thợ vận hành/ Worker |
95 |
Thợ lành nghề/ Skilled workman Thợ sửa chữa thiết bị/ Welder Thợ điện, nước/ Electrician an Plumber |
6 |
Đội ngũ bảo vệ và thủ kho/ Guard and Storekeeper |
05 |
Hợp đồng dài hạn/ Long term contract |