3
|
Đội thi công/ Construction groups
|
05
|
Đội cầu đường 1,2/ Bridge and Road construction groups 1,2
Bê tông Asphalt/ Asphalt Concrete
Đội thi công cơ giới/ Vehicles Construction groups
Bê tông thương phẩm/ Concrete
|
4
|
Kỹ sư, cử nhân, thạc sĩ/ Engineer, Bachelor, Master
|
24
|
Kỹ sư xây dựng/ Constraction engineer
Kỹ sư kinh tế xây dựng/ Construction Economics
Kỹ sư cầu đường/ Bridge and Road construction engineer
Cử nhân kinh tế, quản trị kinh doanh, thạc sĩ quản trị kinh doanh/ Bachelor of economics, Bachelor of Business Administration, Master of Business Administration.
|
5
|
Công nhân kỹ thuật, thợ vận hành/ Worker
|
95
|
Thợ lành nghề/ Skilled workman
Thợ sửa chữa thiết bị/ Welder
Thợ điện, nước/ Electrician an Plumber
|