THI CÔNG BÊ TÔNG ASPHALT
STT
|
MÔ TẢ
|
SL
|
CÔNG SUẤT
|
NƯỚC SẢN XUẤT
|
TÌNH TRẠNG SỬ DỤNG
|
I
|
Nhóm trạm trộn bê tông Asphalt
|
|
|
|
|
1
|
Trạm trộn bê tông Asphalt/ asphalt concrete plant
|
02
|
120 tấn/h
|
Hàn Quốc
|
Đang sử dụng
|
2
|
Máy xúc lật/ Payloader
|
03
|
|
Trung Quốc
|
Đang sử dụng
|
3
|
Máy phát điện/ Eletric generator
|
02
|
450kw
|
Nhật Bản
|
Đang sử dụng
|
II
|
Nhóm máy móc thi công
|
|
|
|
|
1
|
Máy rải bê tông nhựa DEMAG DF 135c/ Asphalt pave finisher
|
01
|
750 tấn/h
|
Đức
|
Đang sử dụng
|
2
|
Máy rải bê tông nhựa DEMAG SD 135c/ Asphalt pave finisher
|
01
|
750 tấn/h
|
Đức
|
Đang sử dụng
|
3
|
Lu lốp SAKAI TS150/ Tire roller
|
02
|
150w
|
Nhật Bản
|
Đang sử dụng
|
4
|
Lu rung SUMITOMO HW40VW/ Steel roller
|
02
|
HW40
|
Nhật Bản
|
Đang sử dụng
|
5
|
Máy nén khí/ Air Compressor
|
02
|
50w
|
Nhật Bản
|
Đang sử dụng
|
6
|
Xe tưới nhựa dính bám/ Spraying machine for bitumen
|
02
|
HW40
|
Hàn Quốc
|
Đang sử dụng
|
7
|
Lu 3 bánh sắt SAKAI R3/ Steel roller
|
02
|
92kw
|
Nhật Bản
|
Đang sử dụng
|
8
|
Lu rung 2 bánh sắt BOMAG/ Steel roller
|
02
|
103kw
|
Đức
|
Đang sử dụng
|
9
|
Lu lốp XCMG XP263/ Tire roller
|
01
|
115kw
|
Trung Quốc
|
Đang sử dụng
|
III
|
Thiết bị vận tải
|
|
|
|
|
1
|
Xe tải tự đổ/ Dump truck
|
10
|
110
|
Trung Quốc
|
Đang sử dụng
|
2
|
Xe tải tự đổ/ Dump truck
|
04
|
375
|
Trung Quốc
|
Đang sử dụng
|
IV
|
Trạm cân/ Weight
|
|
|
|
|
1
|
Cân ô tô/ Weigth
|
01
|
120 tấn
|
|
|
THI CÔNG BÊ TÔNG THƯƠNG PHẨM
STT
|
MÔ TẢ
|
SL
|
CÔNG SUẤT
|
NƯỚC SẢN XUẤT
|
TÌNH TRẠNG SỬ DỤNG
|
I
|
Nhóm trạm trộn bê tông thương phẩm
|
|
|
|
|
1
|
Trạm trộn bê tông thương phẩm/ Concrete batching plant
|
02
|
90m3/h
|
Hàn Quốc, Đức, Đài Loan
|
Đang sử dụng
|
2
|
Trạm trộn bê tông thương phẩm/ Concrete batching plant
|
01
|
120m3/h
|
Việt Nam
|
Đang sử dụng
|
II
|
Nhóm máy móc thi công
|
|
|
|
|
1
|
Máy hàn điện/ Welding Machine
|
02
|
24kw
|
Việt Nam
|
Đang sử dụng
|
2
|
Máy phát điện/ Eletric generator
|
02
|
450kw
|
Nhật Bản
|
Đang sử dụng
|
3
|
Máy xúc lật/ Payloader
|
03
|
|
Trung Quốc
|
|
4
|
Hệ thống làm lạnh/ Water chilling system
|
02
|
|
Nhật Bản
|
Đang sử dụng
|
III
|
Thiết bị thí nghiệm
|
|
|
|
|
1
|
Thiết bị thí nghiệm theo bộ hoàn chỉnh
|
4
|
|
|
|
2
|
Máy nén cường độ bê tông/ Crushing machine
|
02
|
|
|
|
3
|
Khuôn đúc mẫu trụ 15x30/ Test cube
|
150
|
|
|
|
4
|
Khuôn đúc mẫu lập phương 15x15/ Test cube
|
150
|
|
|
|
III
|
Thiết bị vận tải + máy móc
|
|
|
|
|
1
|
Xe chở bê tông/ Mixer truck
|
26
|
9-15m3
|
Trung Quốc, Hàn Quốc
|
Đang sử dụng
|
2
|
Xe bơm bê tông/ Concrete pump
|
02
|
|
|
Đang sử dụng
|
IV
|
Trạm cân/ Weight
|
|
|
|
|
1
|
Cân ô tô/ Weight
|
01
|
120 tấn
|
|
|